Characters remaining: 500/500
Translation

se tuméfier

Academic
Friendly

Từ "se tuméfier" trong tiếng Phápmột động từ tự động (verbe pronominal) có nghĩa là "sưng lên". Thường được dùng để chỉ tình trạng của một bộ phận nào đó trên cơ thể bị sưng do chấn thương, viêm nhiễm hoặc phản ứng nào đó.

Định nghĩa:
  • Se tuméfier: Sưng lên; đặc biệt là khi nói về một phần cơ thể như mũi, tay, chân, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mũi sưng lên:

    • Mon nez se tuméfie après avoir été frappé.
    • (Mũi của tôi sưng lên sau khi bị đánh.)
  2. Chân sưng lên:

    • Après une longue marche, mes pieds se tuméfièrent.
    • (Sau một buổi đi bộ dài, chân của tôi sưng lên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "se tuméfier" có thể được dùng trong văn phong y học hoặc khi mô tả tình trạng sức khỏe. Ví dụ:
    • Les tissus autour de la plaie se tuméfièrent, indiquant une infection.
    • (Các xung quanh vết thương đã sưng lên, cho thấy nguy nhiễm trùng.)
Các biến thể của từ:
  • Tuméfaction: Danh từ chỉ tình trạng sưng lên.
    • La tuméfaction du bras était préoccupante.
    • (Tình trạng sưng lên của cánh tayđáng lo ngại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enfler: Một từ đồng nghĩa khác cũng có nghĩa là "sưng lên", thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
    • Mon pied enfle lorsque je reste debout trop longtemps.
    • (Chân tôi sưng lên khi tôi đứng quá lâu.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ (phrasal verb) trực tiếp nào liên quan đến "se tuméfier", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như:
    • Être enflé de colère (Sưng lên tức giận) – không phải nghĩa đen cảm xúc.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se tuméfier", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất y học được dùng khi bạn muốn mô tả một tình trạng bề ngoài của cơ thể.
tự động từ
  1. sưng lên
    • Nez qui se tuméfie
      mũi sưng lên

Comments and discussion on the word "se tuméfier"